STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Lechia Gdansk | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SV Sandhausen | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Lechia Gdansk | Ankaragucu | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Ankaragucu | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2020 | Lechia Gdansk | Ankaragucu | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2022 | Ankaragucu | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Radomiak Radom | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2023 | Free player | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Slask Wroclaw | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 15:30 | Slask Wroclaw | 2-0 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Zaglebie Lubin | 1-2 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2023 19:00 | Slask Wroclaw | 0-0 | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-12-2023 16:30 | Slask Wroclaw | 1-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2023 15:30 | Slask Wroclaw | 4-0 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 19:00 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-09-2023 13:00 | Slask Wroclaw | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Polish cup winner | 3 | 18/19 12/13 11/12 |
Polish champion | 2 | 13/14 12/13 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |