STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Lunds BK U19 | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Lunds BK | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Rosengard | Songkhla United (2009-2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Songkhla United (2009-2017) | Port FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Port FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-12-2024 08:30 | Madura United | 2-1 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-12-2024 12:00 | Bali United | 3-1 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-12-2024 12:00 | PSIS Semarang | 2-1 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-12-2024 12:00 | Bali United | 1-1 | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2024 12:00 | Dewa United FC | 1-0 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-11-2024 12:30 | Thailand | 0-0 | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-11-2024 08:30 | PSBS Biak Numfor | 2-0 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2024 12:00 | Persita Tangerang | 0-1 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 14-10-2024 13:00 | Thailand | 2-1 | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | 3-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thai Cup Winner | 1 | 18/19 |