STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Tallinn JK Legion Youth | TJK Legion U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | TJK Legion U17 | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tallinna JK Legion | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
05-09-2018 | FC Flora Tallinn | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vysocina jihlava | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | FC Flora Tallinn | Trans Narva | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | FC Flora Tallinn | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Tallinna JK Legion | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
29-02-2024 | Nomme JK Kalju | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Trans Narva | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Flora Tallinn | 0-0 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-11-2023 10:30 | JK Tallinna Kalev | 1-1 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-10-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | 4-3 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 14:00 | Nomme JK Kalju | 4-1 | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 17-09-2023 11:30 | Nomme JK Kalju | 0-0 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 13-08-2023 14:00 | Tartu JK Maag Tammeka | 1-1 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-06-2023 17:00 | Paide Linnameeskond | 0-0 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 2 | 17 15 |
Estonian cup winner | 1 | 16 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 16 14 |
Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |