STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Arsenal Kyiv U17 | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Arsenal Kyiv II | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
15-04-2015 | Free player | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Arsenal Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2016 | Free player | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Metalist 1925 Kharkiv | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
07-07-2017 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | FC Lviv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Oleksandria | FC Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Lviv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | FK Oleksandria | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
07-04-2022 | Kryvbas Kryvyi Rig | SK Sigma Olomouc B | - | Cho thuê |
07-04-2022 | Kryvbas | Sigma Olomouc B | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Olomouc B | Kryvbas Kryvyi Rig | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2022 | Sigma Olomouc B | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Kryvbas | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Chojniczanka Chojnice | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-10-2023 18:30 | Wisla Krakow | 4-1 | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 12-08-2023 18:00 | Zaglebie Sosnowiec | 0-1 | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 07-08-2023 18:00 | Resovia Rzeszow | 1-1 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-05-2023 16:00 | Chojniczanka Chojnice | 2-0 | Sandecja Nowy Sacz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu