STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2016 | FC Olimpia Balti | FC Ungheni | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Ungheni | FC Olimpia Balti | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2017 | FC Olimpia Balti | Dinamo Samarqand | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Dinamo Samarqand | FC Olimpia Balti | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2018 | FC Olimpia Balti | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | CS Petrocub | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
04-03-2019 | Tarxien Rainbows F.C | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Dinamo-Auto | Ripensia Timisoara | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Ripensia Timisoara | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | ACS Sirineasa | Tunari | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tunari | Free player | - | Giải phóng |
11-03-2024 | Tunari | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian cup winner | 1 | 15/16 |