STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-09-2017 | AA Coruripe | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
28-06-2018 | Londrina PR | Capital FC (TO) | - | Ký hợp đồng |
20-08-2018 | Capital FC (TO) | Guarani SP | - | Cho thuê |
15-04-2019 | Guarani SP | Capital FC (TO) | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2019 | Capital FC (TO) | Vitoria BA | - | Cho thuê |
02-05-2019 | Capital FC (TO) | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Vitoria BA | Capital FC (TO) | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2021 | Capital FC (TO) | Londrina PR | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Londrina PR | Capital FC (TO) | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2021 | Capital FC (TO) | Sao Bernardo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 10-03-2024 19:00 | Mirassol | 0-2 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 03-03-2024 19:00 | Sao Bernardo | 2-0 | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-02-2024 14:00 | Santos | 2-1 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2024 22:00 | Sao Bernardo | 1-0 | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 15-02-2024 22:30 | Sao Bernardo | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 10-02-2024 23:15 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2024 23:00 | Ponte Preta | 3-3 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2024 22:00 | Inter de Limeira | 2-0 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 27-01-2024 23:00 | Sao Bernardo | 1-0 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2024 00:30 | Guarani SP | 0-0 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu