STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester City U18 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Sporting CP | 4-1 | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-2 | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Finland | 1-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Player of the season | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
English Supercup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |