STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Harimau Muda B | Harimau Muda A | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Harimau Muda A | Felda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Felda United | Perak FC | - | Ký hợp đồng |
07-05-2021 | Perak FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | Oman | 2-0 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 25-01-2024 11:30 | South Korea | 3-3 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Á | 20-01-2024 14:30 | Bahrain | 1-0 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 4-1 | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 10:00 | Kawasaki Frontale | 5-0 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:00 | Chinese Taipei | 0-1 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 13:00 | Malaysia | 4-3 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 07-11-2023 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 2-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 28-10-2023 12:15 | Kelantan Darul Naim | 0-2 | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Malaysian FA Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Malaysian Supercup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Malaysian Champions | 2 | 22/23 21/22 |
Malaysia Cup Winner | 1 | 22 |
Defender of the Year | 1 | 21/22 |