STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Hoang Anh Gia Lai FC Youth | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
31-05-2017 | Hoang Anh Gia Lai | Long An FC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Long An FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Hoang Anh Gia Lai | XM Hai Phong FC | - | Cho thuê |
31-12-2018 | XM Hai Phong FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Hoang Anh Gia Lai | XM Hai Phong FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-12-2019 | XM Hai Phong FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2020 | Hoang Anh Gia Lai | Cong An Ha Noi FC | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Cong An Ha Noi FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Hoang Anh Gia Lai | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23-02-2024 11:00 | CLB Thanh Hoa | 3-2 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-12-2023 12:15 | XM Hai Phong FC | 0-1 | CLB Binh DInh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23-12-2023 10:00 | Quang Nam | 2-0 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | 4-0 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 04-12-2023 11:00 | XM Hai Phong FC | 3-1 | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | PSM Makassar | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 12:00 | Sabah FC | 4-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 04-11-2023 11:00 | Becamex Binh Duong | 1-0 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 10:00 | XM Hai Phong FC | 3-2 | Sabah FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20-10-2023 11:00 | XM Hai Phong FC | 1-1 | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |