STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | SG Barockstadt Fulda-Lehnerz Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Eintracht Frankfurt Youth | SV Wehen Wiesbaden Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Wehen Wiesbaden Youth | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FSV Mainz 05 U17 | Kaiserslautern U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1.FC Kaiserslautern Youth | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 2-2 | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | TuS Koblenz | 1-1 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | 2-0 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 1-1 | Freiberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0-2 | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | VfB Stuttgart II | 6-0 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 5-1 | FSV Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Bahlinger | 0-2 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 2-2 | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | SG Barockstadt | 2-0 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu