STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | DTA Fortius Youth | DVC Buiksloot Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | DVC Buiksloot Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heracles Almelo | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2019 | Jong Ajax (Youth) | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Heracles Almelo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Excelsior SBV | 4-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-5 | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 10:15 | PEC Zwolle | 3-1 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 10:15 | Heracles Almelo | 0-2 | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | 1-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-04-2024 16:45 | Heracles Almelo | 5-0 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-03-2024 12:30 | FC Twente Enschede | 1-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Heracles Almelo | 2-0 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-03-2024 19:00 | Feyenoord | 3-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-02-2024 20:00 | Heracles Almelo | 3-2 | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 2 | 23 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |