STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | FC Dinamo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Dinamo U19 | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Dinamo II | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Dinamo Bucuresti | Afumati | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Afumati | Dinamo Bucuresti | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Dinamo Bucuresti | CFR Cluj | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | FC Rapid 1923 | Apollon Limassol FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2024 | Apollon Limassol FC | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 12:30 | FC Otelul Galati | 1-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 11:30 | UTA Arad | 3-4 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2024 19:00 | FC Dinamo 1948 | 1-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 10:30 | UTA Arad | 1-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 15:15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 15:00 | UTA Arad | 3-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 16:00 | CFR Cluj | 1-3 | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | 0-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |