STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Torpedo Zaporizhya U17 (-2003) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-12-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 3-1 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | 1-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Ukraine | 1-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 4-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2024 16:45 | Bologna | 0-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Czech | 3-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2024 15:00 | Kryvbas | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Ukrainian champion | 10 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Ukrainian cup winner | 8 | 23/24 18/19 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 10/11 |
Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Europa League participant | 8 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 13/14 |
Ukrainian Super Cup winner | 7 | 21/22 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |