STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2007 | Grêmio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Grêmio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Grêmio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Gremio (RS) | FC Shakhtar Donetsk | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Gremio (RS) | FC Shakhtar Donetsk | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk | FC Bayern Munich | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Bayern Munich | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2017 | FC Bayern Munich | Juventus | 6M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Juventus | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Bayern Munich | Juventus | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2020 | Juventus | FC Bayern Munich | 0.25M € | Cho thuê |
04-10-2020 | FC Bayern Munich | Juventus | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
19-05-2021 | FC Bayern Munich | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
20-05-2021 | Juventus | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Gremio (RS) | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2022 | Juventus | Los Angeles Galaxy | - | Cho thuê |
20-05-2022 | Juventus | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Gremio (RS) | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2022 | Juventus | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-12-2022 | Los Angeles Galaxy | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Juventus | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
22-10-2023 | Los Angeles Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
27-01-2024 | Free player | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Fluminense RJ | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | 3-3 | Sydney FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 06:00 | Sydney FC | 3-4 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 08:45 | Sydney FC | 4-2 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 08:35 | Western Sydney | 1-2 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 10:00 | Kaya FC | 1-4 | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | 5-0 | Eastern Football Team | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-07-2024 23:00 | Criciuma | 1-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-07-2024 23:00 | Fluminense RJ | 1-1 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
German Champion | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
Champions League participant | 11 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Italian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Italian cup winner | 1 | 17/18 |
German Super Cup winner | 1 | 16/17 |
German cup winner | 1 | 15/16 |
Copa América participant | 1 | 15 |
Ukrainian champion | 5 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Ukrainian Super Cup winner | 3 | 13/14 12/13 10/11 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 09/10 |
Ukrainian cup winner | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 09 |
South American Champion U20 | 1 | 09 |