STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Nasaf Qarshi U18 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Nasaf Qarshi | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
27-07-2021 | Metallurg Bekobod | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
01-01-2022 | Nasaf Qarshi | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Neftchi Fargona | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 16:00 | Al Kuwait SC | 0-0 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 21-02-2024 16:00 | Al-Ain FC | 2-1 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 27-11-2023 14:00 | Nasaf Qarshi | 3-1 | Al Faisaly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 23-10-2023 16:00 | Al-Sharjah | 1-0 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 02-10-2023 16:00 | Nasaf Qarshi | 3-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28-09-2023 12:00 | Olympic FK Tashkent | 1-3 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24-09-2023 13:00 | Nasaf Qarshi | 0-1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 18-09-2023 16:00 | Al Faisaly | 0-1 | Nasaf Qarshi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Uzbekistan | 24-08-2023 14:30 | Pakhtakor | 1-2 | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek Supercup Winner | 3 | 23/24 22/23 15/16 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 15/16 |
Uzbek Cup Winner | 2 | 23 21 |
AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |