Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Mamadou Sissako
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
71 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
29  (1996-04-20)
Vị trí:
-
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng 4 Pháp24-02-2024 17:00Bobigny A.C.
team-home
3-1
team-away
Saint Quentin00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp03-02-2024 17:00Bobigny A.C.
team-home
2-0
team-away
ES Wasquehal00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp27-01-2024 15:30Biesheim
team-home
2-1
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp13-01-2024 17:00Bobigny A.C.
team-home
1-1
team-away
Haguenau00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp06-01-2024 16:00Macon
team-home
1-1
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp02-12-2023 17:00Fleury Merogis U.S.
team-home
0-1
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp11-11-2023 17:00Creteil
team-home
0-0
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp21-10-2023 16:00Bresse Péronnas 01
team-home
1-0
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp23-09-2023 16:00Saint Quentin
team-home
1-1
team-away
Bobigny A.C.00000
Giải bóng đá hạng 4 Pháp16-09-2023 16:00Bobigny A.C.
team-home
1-0
team-away
Auxerre B00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Mamadou Sissako - Kèo nhà cái

Hot Leagues