STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Metro Gallery Youth | South China Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | South China Reserves | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hong Kong FC | University of California Davis | - | Ký hợp đồng |
19-11-2020 | University of California Davis | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kitchee | AS Ararat Issy | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Free player | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Hong Kong FC | Hong Kong U23 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2024 | Hong Kong U23 | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 07:30 | Dalian Yingbo | 2-0 | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 28-09-2024 11:30 | Chongqing Tongliangloong FC | 1-0 | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 29-06-2024 11:30 | Guangzhou FC | 1-1 | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-06-2024 11:30 | Nanjing City | 2-1 | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-06-2024 11:30 | Nanjing City | 2-0 | Dalian Yingbo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-04-2024 11:30 | Nanjing City | 2-2 | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-04-2024 11:30 | Nanjing City | 0-0 | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-04-2024 11:30 | Nanjing City | 3-2 | Heilongjiang Ice City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 31-03-2024 11:30 | Nanjing City | 0-0 | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 23-03-2024 11:30 | Nanjing City | 0-1 | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong champion | 1 | 20/21 |