STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CD Universidad Católica U21 | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
28-08-2014 | Univ Catolica | Real Madrid U19 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Real Madrid U19 | Univ Catolica | - | Kết thúc cho thuê |
08-11-2020 | Univ Catolica | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2023 | Palmeiras | Coritiba PR | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2024 | Coritiba PR | Fortaleza | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Fortaleza | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Atletico Clube Goianiense | 3-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Vitoria BA | 2-0 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 00:30 | Fluminense RJ | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Fortaleza | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 21:30 | Juventude | 0-3 | Fortaleza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Palmeiras | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 20:30 | Colombia | 4-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-10-2024 00:00 | Chile | 1-2 | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 00:30 | Gremio (RS) | 3-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
Brazilian champion | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |
Chilean champion | 4 | 20 19 18 16 |
Chilean Super Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |