STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | - | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sriwijaya FC | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Persija Jakarta | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Persib Bandung | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
17-01-2019 | Persija Jakarta | Free player | - | Giải phóng |
07-08-2024 | Persija Jakarta | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Persija Jakarta | 2-1 | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | 0-1 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-04-2024 12:00 | Barito Putera | 2-2 | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2024 12:00 | Persija Jakarta | 1-0 | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-03-2024 12:00 | Persija Jakarta | 4-1 | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
AFC Cup Participant | 2 | 18/19 14/15 |
Indonesian League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Indonesian Champion | 1 | 13/14 |
Indonesian Cup Winner | 1 | 09/10 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |