STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2014 | Diambars Football Club | Molde | - | Ký hợp đồng |
30-03-2015 | Molde | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
30-07-2015 | Mjondalen IF | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2016 | Molde | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
20-07-2016 | Kristiansund BK | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Molde | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Kristiansund BK | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
29-06-2020 | Adanaspor | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
16-03-2023 | Kristiansund BK | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Aalesund FK | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 18:00 | Sarpsborg 08 | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 17:15 | Brann | 1-3 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Odd Grenland | 4-1 | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Aalesund FK | 0-4 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Bodo Glimt | 1-0 | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2023 16:00 | Haugesund | 6-1 | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-10-2023 15:00 | Aalesund FK | 3-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 15:00 | Tromso IL | 1-2 | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-09-2023 16:00 | Aalesund FK | 1-1 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Norwegian champion | 1 | 14 |
Norwegian cup winner | 1 | 14 |