STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester City U18 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Crystal Palace | 2-2 | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Manchester City | 3-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 17:30 | Manchester City | 0-4 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Greece | 0-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Sporting CP | 4-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
English Youth League winner | 2 | 21/22 20/21 |