STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Steg | Thun U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Thun U18 | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Thun U21 | FC Naters | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Naters | FC Thun U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Thun U21 | Breitenrain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Breitenrain | FC Munsingen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Munsingen | FC Naters | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Naters | Breitenrain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Breitenrain | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | Breitenrain | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Breitenrain | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Breitenrain | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu