STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Rot Weiss Ahlen U17 | Rot Weiss Ahlen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Rot Weiss Ahlen U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hamburger SV (Youth) | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
05-09-2013 | Kardemir Karabukspor | Eskisehirspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Eskisehirspor | Kardemir Karabukspor | - | Kết thúc cho thuê |
12-10-2015 | Kardemir Karabukspor | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2016 | Free player | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
18-08-2016 | Rot-Weiss Oberhausen | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Sariyer | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Iskenderunspor | ASK Ahlen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Erzincanspor | 1-3 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | 0-1 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Utkoi | 1-2 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | 2-3 | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Derincespor | 0-1 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Aksarayspor | 2-1 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Duzcespor | 1-5 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Iskenderunspor | 2-1 | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Denizlispor | 1-2 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Somaspor | 1-3 | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu