STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | TuS Kraubath Jugend | DSV Leoben Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | DSV Leoben Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Grazer AK 1902 Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
14-03-2011 | SK Sturm Graz Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | AKA Admira Wacker Mödling U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Admira Wacker Mödling U15 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U16 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Admira Wacker Mödling U18 | Admira Wacker II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Admira Wacker II | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | Trenkwalder Admira Wacker | Hoffenheim U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | TSG Hoffenheim | Bologna | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Bologna | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | TSG Hoffenheim | Bologna | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Benfica | 0-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | 0-2 | Austria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Bologna | 0-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Cagliari | 0-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |