STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CS U Craiova Youth | CS U Craiova U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CS U Craiova U19 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | CS Universitatea Craiova | Parma | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Parma | Atalanta | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Atalanta | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | 4-1 | Cyprus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Como | 1-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Lithuania | 1-2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 1 | 17/18 |