STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Elverum Fotball Youth | Kongsvinger IL Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kongsvinger IL Youth | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | Molde | AIK | - | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2017 | Kongsvinger | Molde | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Molde | AIK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 14:15 | Kalmar | 1-1 | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Molde | 2-2 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-3 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 18:15 | Molde | 4-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Hacken | 1-3 | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Rosenborg | 3-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-10-2023 20:00 | Molde | 1-4 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Molde | 5-1 | Hacken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-10-2023 16:00 | Brann | 3-2 | Molde | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
Norwegian champion | 1 | 19 |