STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | De La Salle University | Green Archers United FC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2014 | Green Archers United FC | Global FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Global FC | Davao Aguilas FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Global FC | Davao Aguilas FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2019 | Davao Aguilas FC | Stallions FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Stallions FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Stallions FC | Suphanburi FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2022 | Suphanburi FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Prachuap Khiri Khan | Stallions FC | - | Ký hợp đồng |
18-06-2023 | Stallions FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Chonburi Shark FC | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Indonesia | 0-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | 1-1 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 10:30 | Laos | 1-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 10:30 | Philippines | 1-1 | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | 3-1 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC | 1-2 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 26-09-2024 12:00 | Buriram United | 7-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 3-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | 3-2 | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |