STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | Flamengo B | CR Flamengo | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | CR Flamengo | Duque de Caxias | - | Cho thuê |
30-06-2010 | Duque de Caxias | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2011 | CR Flamengo | Democrata | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2011 | Democrata | Ipatinga | - | Cho thuê |
01-11-2011 | Ipatinga | Democrata | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2012 | Democrata | Ipatinga | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Betim EC | Botev Plovdiv | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Botev Plovdiv | AEK Larnaca | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2015 | AEK Larnaca | APOEL Nicosia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
16-09-2017 | APOEL Nicosia | Sharjah FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Al-Sharjah | Ajman | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu