STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-12-2012 | Angers II | Angers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Angers | US Jeanne d'Arc Carquefou | - | Cho thuê |
29-06-2014 | US Jeanne d'Arc Carquefou | Angers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Angers | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Amiens | Angers | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2016 | Angers | Servette | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | Servette | Young Boys | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Young Boys | Venezia | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Venezia | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Young Boys | Como | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Como | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Legia Warszawa | Como | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | 4-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 19:15 | Legia Warszawa | 2-1 | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Legia Warszawa | 1-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2024 18:30 | Pogon Szczecin | 1-0 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 15:30 | Legia Warszawa | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2024 12:45 | Legia Warszawa | 5-2 | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice | 2-2 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-08-2024 18:15 | Legia Warszawa | 1-2 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Caernarfon | 0-5 | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Como | 1-1 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Top scorer | 7 | 22/23 22/23 20/21 19/20 19/20 19/20 16/17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the season | 2 | 21 20 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |