STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2013 | FK Atlantas Klaipeda U19 (-2020) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Atlantas Klaipeda | FK Zalgiris Vilnius | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | FK Zalgiris Vilnius | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Nea Salamis | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KS Perparimi Kukesi | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UTA Arad | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
03-01-2023 | Free player | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Farul Constanta | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Siauliai | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | 0-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 01-03-2024 17:00 | Suduva | 0-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 12-11-2023 12:55 | Siauliai | 3-0 | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 25-10-2023 15:00 | Suduva | 2-0 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 22-10-2023 14:55 | FK Zalgiris Vilnius | 2-2 | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Lithuania | 17-09-2023 13:00 | Siauliai | 1-1 | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 03-09-2023 14:55 | Siauliai | 1-1 | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 11-08-2023 16:00 | Siauliai | 0-1 | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-05-2023 18:00 | CFR Cluj | 1-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 1 | 22/23 |
Lithuanian cup winner | 1 | 18 |
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |