STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | ESV Münster Jugend | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Borussia Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Dortmund | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Holstein Kiel | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-12-2024 17:30 | Fortuna Dusseldorf | 2-5 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | 1-1 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 19:30 | Preuben Munster | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2024 17:30 | 1. FC Magdeburg | 1-3 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-11-2024 12:30 | SSV Jahn Regensburg | 0-1 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2024 12:00 | 1. FC Magdeburg | 0-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-11-2024 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 2-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-10-2024 12:30 | 1. FC Magdeburg | 0-3 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-10-2024 11:30 | Hamburger SV | 3-1 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-10-2024 11:30 | 1. FC Magdeburg | 2-2 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 21/22 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 15/16 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 13/14 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 13/14 |