STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Cobresol FBC II | Cobresol FBC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Cobresol FBC | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
27-07-2013 | Sport Huancayo | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2014 | Crvena Zvezda | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
06-08-2018 | Alianza Lima | Talleres Cordoba | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Talleres Cordoba | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Alianza Lima | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2019 | Free player | Emmen | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Emmen | Portland Timbers | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | 0-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-10-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 5-0 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:45 | Brazil | 4-0 | Peru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-10-2024 01:30 | Peru | 1-0 | Uruguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 23:15 | Portland Timbers | 0-0 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 3-3 | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Serbian champion | 1 | 13/14 |