STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-12-2013 | Sporting Pitesti | CS Universitatea Craiova | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2017 | CS Universitatea Craiova | FK Krasnodar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FK Krasnodar | Rapid Wien | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rapid Wien | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2019 | FK Krasnodar | CS Universitatea Craiova | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | 0-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 16:15 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2024 13:00 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 18:30 | FC Otelul Galati | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-09-2024 18:00 | CS Universitatea Craiova | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |