STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Olimpia Elblag U19 | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Olimpia Elblag | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
08-01-2006 | Gornik Zabrze | Southampton | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2009 | Southampton | Ipswich Town | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Ipswich Town | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2009 | Southampton | Barnsley | - | Cho thuê |
11-10-2009 | Barnsley | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Southampton | Notts County | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Notts County | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Ipswich Town | Millwall | - | Cho thuê |
26-01-2020 | Ipswich Town | Millwall | - | Ký hợp đồng |
26-01-2020 | Millwall | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Millwall | Free player | - | Giải phóng |
26-08-2024 | Millwall | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 02-12-2023 15:00 | Millwall | 1-1 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-11-2023 20:00 | Ipswich Town | 3-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-11-2023 15:00 | Millwall | 0-3 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-11-2023 15:00 | Sheffield Wednesday | 0-4 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-11-2023 15:00 | Millwall | 0-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-10-2023 14:00 | Watford | 2-2 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-10-2023 18:45 | Millwall | 1-2 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-10-2023 11:30 | Preston North End | 1-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-10-2023 14:00 | Millwall | 2-2 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-10-2023 18:45 | Plymouth Argyle | 0-2 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 18 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Football League Trophy Winner | 1 | 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 08 |