STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Palmeiras | CSKA Moscow | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2009 | CSKA Moscow | Palmeiras | - | Cho thuê |
31-12-2009 | Palmeiras | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2010 | CSKA Moscow | CR Flamengo | - | Cho thuê |
09-07-2010 | CR Flamengo | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2012 | CSKA Moscow | CR Flamengo | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2013 | CR Flamengo | CSKA Moscow | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2013 | CSKA Moscow | Shandong Taishan FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2015 | Shandong Taishan FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
12-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Monaco | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Monaco | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Alanyaspor | Besiktas JK | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2019 | Besiktas JK | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Corinthians Paulista (SP) | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | FC Kairat Almaty | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Midtjylland | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | Sport Club do Recife | Atletico Clube Goianiense | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Sport Club do Recife | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Atletico Clube Goianiense | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-11-2024 23:00 | Avaí FC | 2-1 | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2024 00:00 | Botafogo SP | 1-3 | Avaí FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2024 22:00 | Avaí FC | 0-0 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2024 21:30 | Ceara | 2-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2024 00:30 | Avaí FC | 3-0 | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 00:30 | Gremio Novorizontino | 2-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2024 00:00 | Avaí FC | 2-2 | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Avaí FC | 0-0 | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-10-2024 00:30 | Guarani SP | 0-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2024 19:00 | Chapecoense SC | 1-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 22 |
Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 2 | 21/22 21/22 |
Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
Kazakh champion | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 10/11 |
Champions League participant | 5 | 17/18 11/12 07/08 06/07 04/05 |
Top scorer | 3 | 16/17 08/09 07/08 |
Brazilian champion | 1 | 15 |
Russian champion | 4 | 14 13 06 05 |
Chinese cup winner | 1 | 14 |
AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
Russian Super Cup winner | 4 | 13/14 08/09 06/07 05/06 |
Russian cup winner | 6 | 13 11 09 08 06 05 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 05/06 04/05 |
Copa América participant | 2 | 07 04 |
Copa América Champion | 2 | 06/07 03/04 |
Uefa Cup winner | 1 | 04/05 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 02/03 |