STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Concordia Basel Youth | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Basel U18 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Basel 1893 | Vaduz | - | Cho thuê |
06-01-2009 | Vaduz | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC Basel 1893 | Grasshopper | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Grasshopper | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Basel 1893 | Borussia Monchengladbach | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2023 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2023 | FC Bayern Munich | Inter Milan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 20/21 16/17 15/16 13/14 11/12 10/11 |
German Champion | 1 | 22/23 |
Footballer of the Year | 3 | 21 18 16 |
Europa League participant | 6 | 19/20 16/17 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Swiss champion | 4 | 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Swiss cup winner | 2 | 11/12 06/07 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Liechtenstein Cup Winner | 1 | 07/08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |