STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | SpVgg Erkenschwick U19 | MSV Duisburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | MSV Duisburg II | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | MSV Duisburg | Fortuna Dusseldorf | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fortuna Dusseldorf | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:30 | Alemannia Aachen | 2-1 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 1-1 | Schalke 04 Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Monchengladbach AM. | 1-3 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-07-2023 12:00 | Wegberg-Beeck | 1-0 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 3 | 17/18 11/12 06/07 |
German cup runner-up | 1 | 10/11 |