STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-09-2016 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Leyton Orient | Brighton U23 | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Brighton U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
08-01-2019 | Swindon Town | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | Brighton Hove Albion | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Standard Liege | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Brighton Hove Albion | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Standard Liege | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Brighton Hove Albion | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2024 | Free player | Hull City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | 2-1 | Swansea City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Coventry City | 2-1 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Hull City | 1-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-10-2024 11:30 | Norwich City | 4-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-09-2024 14:00 | Hull City | 4-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | 3-1 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-04-2024 18:30 | Standard Liege | 0-0 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2024 16:15 | KVC Westerlo | 3-3 | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2024 19:45 | KAA Gent | 5-1 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu