STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Chapecoense SC | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Chapecoense SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2019 | Chapecoense SC | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2020 | Genoa | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Athletico Paranaense | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2021 | Genoa | Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Santos | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Botafogo RJ | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Sao Paulo | 1-3 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 21:30 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 21:30 | Sao Paulo | 2-1 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 19:00 | Sao Paulo | 1-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-07-2024 23:00 | Sao Paulo | 2-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-07-2024 00:30 | Athletico Paranaense | 1-2 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-06-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-06-2024 23:00 | Sao Paulo | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-06-2024 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 4-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 23 |