STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Sinjeong FC | Ulsan Hyundai Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ulsan Hyundai Youth | Ulsan Hyundai U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ulsan Hyundai U18 | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Ulsan HD FC | SpVgg Unterhaching U19 | - | Cho thuê |
30-06-2018 | SpVgg Unterhaching U19 | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Unterhaching | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | Ulsan HD FC | FC Superfund Pasching | - | Cho thuê |
30-07-2020 | FC Superfund Pasching | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2020 | Ulsan HD FC | FC Superfund Pasching | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FC Superfund Pasching | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | LASK Linz | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | KAA Gent | 1. FSV Mainz 05 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 0-0 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 11:00 | South Korea | 3-2 | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 14:00 | Jordan | 0-2 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |