STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2011 | Sfax Railways Sports | J.S. Kairouanaise | - | Ký hợp đồng |
20-07-2012 | J.S. Kairouanaise | Esperance Sportive de Tunis | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2014 | Esperance Sportive de Tunis | Stade tunisien | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Stade tunisien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Club Africain | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Club Africain | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | Paris FC | Caen | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Caen | OGC Nice | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | 0-1 | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | 2-3 | Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 0-1 | OGC Nice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 16:00 | OGC Nice | 2-1 | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Ferencvarosi TC | 1-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | FC Nantes | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 18:45 | OGC Nice | 1-1 | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Lazio | 4-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 15:00 | RC Lens | 0-0 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Tunisian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Tunisian Champion | 1 | 11/12 |