STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Free player | Motlakase Power Dynamos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Motlakase Power Dynamos | Township Rollers | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Township Rollers | Jwaneng Galaxy FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Jwaneng Galaxy FC | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Botswana | 1-1 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Cape Verde | 0-1 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Botswana | 0-4 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Mauritania | 1-0 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 13:00 | Somalia | 1-3 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Uganda | 1-0 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Botswana | 1-0 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 13:00 | Botswana | 2-3 | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2023 19:00 | Tunisia | 3-0 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-06-2023 16:00 | Botswana | 1-0 | Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu