STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FK Baku U19 | FK Baku (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FK Baku (- 2018) | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | FC Neftci Baku | AZAL PFK Baku | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AZAL PFK Baku | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FK Gilan Gabala | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | FC Neftci Baku | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | FK Gilan Gabala | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | FC Neftci Baku | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Neftci Baku | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |