STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Energie Cottbus U19 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-10-2012 | Carl Zeiss Jena | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
20-01-2013 | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | Markranstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Markranstadt | FC Lokomotive Leipzig | - | Ký hợp đồng |
15-07-2020 | FC Lokomotive Leipzig | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 12:00 | Berliner FC Dynamo | 1-3 | Chemnitzer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:05 | Chemnitzer | 0-4 | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu