STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Hertha 03 Zehlendorf U19 | Reinickendorfer Fuchse | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Reinickendorfer Fuchse | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Berliner AK 07 | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Hallescher FC | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1. FC Magdeburg | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2017 | Free player | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | BFC Viktoria 1889 | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | BFC Dynamo | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Berliner AK 07 | FC Lokomotive Leipzig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Lokomotive Leipzig | Free player | - | Giải phóng |
14-05-2021 | Free player | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | BFC Dynamo | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Greifswalder FC | 0-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 12:00 | Greifswalder FC | 2-2 | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | FSV Zwickau | 2-2 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 12:00 | Greifswalder FC | 5-0 | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:00 | FSV luckenwalde | 1-5 | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-05-2023 17:00 | VSG Altglienicke | 2-3 | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 23/24 |
German Regionalliga Northeast Champion | 3 | 21/22 19/20 14/15 |
Landespokal Berlin Winner | 2 | 20/21 11/12 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 16/17 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |