STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Ribeirão FC U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ribeirão 1968 FC | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
18-02-2018 | Sporting Braga II | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
27-02-2019 | FK Zalgiris Vilnius | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
01-01-2021 | FC Ararat-Armenia | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2022 | Free player | Sreenidi Deccan | - | Ký hợp đồng |
16-11-2023 | Sreenidi Deccan | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | Churchill Brothers | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-04-2024 13:30 | Churchill Brothers | 2-0 | Aizawl FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-04-2024 13:30 | Trau FC | 0-2 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-03-2024 14:30 | Aizawl FC | 4-0 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-03-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | 2-2 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-03-2024 13:30 | Mohammedan SC | 3-2 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2024 09:30 | Neroca FC | 2-3 | Churchill Brothers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 04-03-2024 13:30 | Churchill Brothers | 2-1 | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 27-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | 2-0 | Delhi FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | 1-2 | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 18-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | 0-2 | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |
Lithuanian cup winner | 1 | 18 |