STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2007 | Dinamo Zagreb | - | - | Giải nghệ |
30-06-2013 | Club de Deportes Antofagasta U19 | CSD Antofagasta | - | Ký hợp đồng |
03-07-2014 | CSD Antofagasta | Univ Catolica | 0.295M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2015 | Univ Catolica | Bologna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2019 | Bologna | Fiorentina | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Fiorentina | Galatasaray | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Galatasaray | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2022 | Fiorentina | CR Flamengo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-10-2024 22:00 | Internacional RS | 1-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | 4-2 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 20:30 | Colombia | 4-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Copa América winner | 1 | 15/16 |