STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2018 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Saif Sporting Club | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
30-09-2019 | Rahmatganj MFS | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
07-10-2022 | Chittagong Abahani | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
01-09-2023 | Abahani Limited Dhaka | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | 1-0 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | 4-1 | Rahmatganj MFS | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | 1-0 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 15:00 | Bashundhara Kings | 1-2 | Paro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 15:00 | Bashundhara Kings | 0-4 | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 15:00 | Al Nejmeh SC | 1-0 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 10:45 | Bangladesh | 0-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | 1-3 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | 2-2 | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | 2-1 | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |