STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | R Union Tubize-Braine U17 | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Royal Union Tubize-Braine | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Standard Liege | Roeselare | - | Cho thuê |
03-01-2017 | Roeselare | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Standard Liege II | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege II | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2017 | Standard Liege II | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | MVV Maastricht | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | NEC Nijmegen | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | FC Zurich | 0-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Lausanne Sports | 3-0 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 19:30 | Servette | 1-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Zurich | 0-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | FC Sion | 0-2 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | FC Zurich | 1-3 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:30 | St. Gallen | 4-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-09-2024 14:30 | FC Zurich | 1-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:00 | FC Zurich | 0-3 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-08-2024 14:30 | Young Boys | 2-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |