STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Doncaster Rovers | 0-1 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Port Vale | 1-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:45 | Port Vale | 2-2 | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 20-08-2024 18:00 | Salford City | 0-2 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Barrow | 3-2 | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 16-01-2024 19:00 | Doncaster Rovers | 1-1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 06-12-2023 19:00 | Wigan Athletic | 2-0 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-11-2023 19:00 | Tranmere Rovers | 0-0 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-10-2023 18:00 | Wigan Athletic | 3-3 | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
U21 Premier League champion | 2 | 14/15 12/13 |
English Champion | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Champions League runner-up | 2 | 10/11 08/09 |
Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
English League Cup winner | 2 | 10 09 |